kính mến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính mến+
- Revere and love, esteem
- Đáng kính mến
Deserving to be revered and loved, estimable
- Đáng kính mến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính mến"
Lượt xem: 666